Phiên âm : bó bó .
Hán Việt : bột bột.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Dạt dào, tràn trề, bừng bừng, vẻ hưng thịnh. ◎Như: sinh khí bột bột 生氣勃勃 sức sống bừng bừng.♦Ùn ùn (như hơi khói bốc lên).