VN520


              

劳燕分飞

Phiên âm : láo yàn fēn fēi.

Hán Việt : lao yến phân phi.

Thuần Việt : chia ly; chia tay; xa lìa; cách biệt; mỗi người mộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chia ly; chia tay; xa lìa; cách biệt; mỗi người một ngã (nhạc phủ thời xưa có câu "chim bá bay về phía đông, chim én bay về phía tây")
古乐 府《东飞伯劳歌》:'东飞伯劳西飞燕',后世用'劳燕分飞'比喻人别离


Xem tất cả...