VN520


              

努力

Phiên âm : nǔ lì .

Hán Việt : nỗ lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Gắng sức, hết sức. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Vị ngã tạ Quan Đông chư công, nỗ lực dĩ quốc gia vi niệm 為我謝關東諸公, 努力以國家為念 (Đệ cửu hồi) Xin vì tôi mà nói với các bạn ở Quan Đông hết sức lo tính việc nước.
♦☆Tương tự: cực lực 極力, kiệt lực 竭力, tận lực 盡力.
♦★Tương phản: giải đãi 懈怠.