VN520


              

助教

Phiên âm : zhù jiào.

Hán Việt : trợ giáo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tên chức vụ về giáo dục. Phụ tá giáo thụ 教授, dưới bậc giảng sư 講師.
♦Tên chức quan. Có từ đời nhà Tấn ở Trung Quốc, phụ giúp việc tế tửu, tương đương với chức bác sĩ giáo đạo học sinh.


Xem tất cả...