VN520


              

加官

Phiên âm : jiā guān .

Hán Việt : gia quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Kiêm nhiệm thêm chức vụ.
♦Thăng quan. ◎Như: gia quan tiến lộc 加官進祿.
♦Hí kịch thời cổ, nhân dịp lễ mừng hoặc yến hội, một người hoặc nhiều người, mang mặt nạ tươi cười, mặc áo đỏ, cầm bảng hướng về quan khách chúc tụng phúc lành.


Xem tất cả...