VN520


              

加增

Phiên âm : jiā zēng .

Hán Việt : gia tăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thêm lên, tăng thêm. ◇Liệt Tử 列子: Tử tử tôn tôn vô cùng quỹ dã; nhi san bất gia tăng, hà khổ nhi bất bình? 子子孫孫無窮匱也; 而山不加增, 何苦而不平? (Thang vấn 湯問) Con con cháu cháu không bao giờ hết; mà núi thì không cao thêm, lo ngại gì mà không san bằng được?


Xem tất cả...