VN520


              

加入

Phiên âm : jiā rù .

Hán Việt : gia nhập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 列入, .

Trái nghĩa : 退出, .

♦Thêm vào. ◎Như: gia nhập nhất điểm đản hoa, giá đạo ngọc mễ nùng thang tựu hoàn thành liễu 加入一點蛋花, 這道玉米濃湯就完成了.
♦Tham gia vào một tổ chức hay đoàn thể.


Xem tất cả...