VN520


              

劇藥

Phiên âm : jù yào.

Hán Việt : kịch dược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thuốc có tác dụng rất mạnh. ◎Như: giá thị kịch dược, bất khả lạm phục 這是劇藥, 不可濫服 thuốc này tính chất rất mạnh, không thể lạm dụng.


Xem tất cả...