Phiên âm : jù dú.
Hán Việt : kịch độc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Có tính độc rất mạnh. ◎Như: giáp trúc đào thị hàm hữu kịch độc đích thường kiến thực vật 夾竹桃是含有劇毒的常見植物.