VN520


              

創見

Phiên âm : chuàng jiàn.

Hán Việt : sáng kiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Điều phát khởi ra trước hết.
♦Mới thấy xuất hiện lần đầu. Phẩm hoa bảo giám 品花寶鑑: Giá ta phòng ốc dữ na ta phô thiết cổ ngoạn đẳng vật, đô thị sanh bình sáng kiến 這些房屋與那些鋪設古玩等物, 都是生平創見 (Đệ ngũ hồi 第五回) Trong đó những phòng ốc cũng như các đồ cổ ngoạn trưng bày, bình sinh đều mới thấy lần đầu.


Xem tất cả...