VN520


              

剴切

Phiên âm : kǎi qiē.

Hán Việt : cai thiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Giùi mài, gọt giũa. Chỉ hết sức khuyên bảo.
♦Thiết thực, đích đáng. ◇Tân Đường Thư 新唐書: Phàm nhị bách dư tấu, vô bất cai thiết đương đế tâm giả 凡二百餘奏, 無不剴切當帝心者 (Ngụy Trưng truyện 魏徵傳).