VN520


              

割讓

Phiên âm : gē ràng .

Hán Việt : cát nhượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cắt ra một phần nhường cho người khác, thường nói về đất đai. ◎Như: Giáp Ngọ chiến bại, Mãn Thanh chánh phủ bị bách tương Đài Loan cát nhượng cấp Nhật Bổn 甲午戰敗, 滿清政府被迫將臺灣割讓給日本 thua trận Giáp Ngọ, chính phủ Mãn Thanh bị bức bách đem Đài Loan cắt nhượng cho Nhật Bổn.


Xem tất cả...