VN520


              

副詞

Phiên âm : fù cí .

Hán Việt : phó từ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tiếng phụ, chỉ hình thái, tính chất. cho rõ thêm nghĩa tiếng chính (động từ, hình dung từ.). Còn gọi là trạng từ 狀字. Thí dụ: trong cao phi 高飛, cao là phó từ; trong ngận khả ái 很可愛, ngận là phó từ.


Xem tất cả...