VN520


              

剛硬

Phiên âm : gāng yìng.

Hán Việt : cương ngạnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cứng cỏi.
♦Ngang bướng, ương ngạnh. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Tiết Bàn khí chất cương ngạnh, cử chỉ kiêu xa 薛蟠氣質剛硬, 舉止驕奢 (Đệ thất thập cửu hồi) Tiết Bàn là người tính nết ương ngạnh, kiêu ngạo xa xỉ.


Xem tất cả...