Phiên âm : pōu jué .
Hán Việt : phẫu quyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Phán đoán, quyết đoán. ☆Tương tự: phẫu đoán 剖斷.