Phiên âm : pōu xī .
Hán Việt : phẫu tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 剖判, 判辨, 分解, 分析, 解析, .
Trái nghĩa : , .
♦Phân tích, biện giải.♦☆Tương tự: phẩu phán 剖判, phán biện 判辨, phân giải 分解, phân tích 分析, lí giải 理解, giải tích 解析.