VN520


              

剖析

Phiên âm : pōu xī .

Hán Việt : phẫu tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 剖判, 判辨, 分解, 分析, 解析, .

Trái nghĩa : , .

♦Phân tích, biện giải.
♦☆Tương tự: phẩu phán 剖判, phán biện 判辨, phân giải 分解, phân tích 分析, lí giải 理解, giải tích 解析.


Xem tất cả...