Phiên âm : pōu xīn .
Hán Việt : phẫu tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Moi tim. ◇Trang Tử 莊子: Tử Tư trầm giang, Tỉ Can phẫu tâm 子胥沉江, 比干剖心 (Đạo Chích 盜跖) Tử Tư chết chìm dưới sông, Tỉ Can bị moi tim.♦Hết lòng thành thật.