VN520


              

剖心

Phiên âm : pōu xīn .

Hán Việt : phẫu tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Moi tim. ◇Trang Tử 莊子: Tử Tư trầm giang, Tỉ Can phẫu tâm 子胥沉江, 比干剖心 (Đạo Chích 盜跖) Tử Tư chết chìm dưới sông, Tỉ Can bị moi tim.
♦Hết lòng thành thật.


Xem tất cả...