Phiên âm : qián fēng .
Hán Việt : tiền phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Quân tiền đạo. ☆Tương tự: tiên phong 先鋒.♦Người chủ yếu đảm nhiệm tiến công trong cuộc tranh đua thể thao đá banh, bóng rổ, v.v.