VN520


              

前鋒

Phiên âm : qián fēng .

Hán Việt : tiền phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Quân tiền đạo. ☆Tương tự: tiên phong 先鋒.
♦Người chủ yếu đảm nhiệm tiến công trong cuộc tranh đua thể thao đá banh, bóng rổ, v.v.


Xem tất cả...