Phiên âm : qián tú wú liàng.
Hán Việt : tiền đồ vô Lượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
前途看好, 無可限量。如:「聰明又努力不懈的人一定前途無量。」