VN520


              

前途無量

Phiên âm : qián tú wú liàng.

Hán Việt : tiền đồ vô Lượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

前途看好, 無可限量。如:「聰明又努力不懈的人一定前途無量。」


Xem tất cả...