Phiên âm : qián zhàn.
Hán Việt : tiền trạm.
Thuần Việt : trạm kế tiếp; trạm sẽ dừng nghỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trạm kế tiếp; trạm sẽ dừng nghỉ行军或集体出行时将要停留的地点或将要到达的地点,参看〖打前站〗