VN520


              

前站

Phiên âm : qián zhàn.

Hán Việt : tiền trạm.

Thuần Việt : trạm kế tiếp; trạm sẽ dừng nghỉ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trạm kế tiếp; trạm sẽ dừng nghỉ
行军或集体出行时将要停留的地点或将要到达的地点,参看〖打前站〗


Xem tất cả...