VN520


              

前後

Phiên âm : qián hòu .

Hán Việt : tiền hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Mặt trước và mặt sau. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Mã Siêu đồn binh Vị Khẩu, nhật dạ phân binh, tiền hậu công kích 馬超屯兵渭口, 日夜分兵, 前後攻擊 (Đệ ngũ thập cửu hồi) Mã Siêu đóng quân ở Vị Khẩu, ngày đêm chia quân, mặt trước mặt sau đánh (trại của Tào Tháo).
♦Trước sau (biểu thị thời gian bao lâu). ◇Hán Thư 漢書: Quang bỉnh chánh tiền hậu nhị thập niên 光秉政前後二十年 (Hoắc Quang truyện 霍光傳) Hoắc Quang cầm quyền chính trước sau cả thảy hai mươi năm.


Xem tất cả...