Phiên âm : qián shǐ .
Hán Việt : tiền sử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Thời đại tối cổ, trước khi con người biết ghi chép những sự việc xảy ra.♦Chỉ bộ Sử Kí 史記. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Nhân châm chước tiền sử nhi ki chánh đắc thất 因斟酌前史而譏正得失 (Ban Bưu truyện 班彪傳) Nhân đó tra cứu xem xét bộ Sử Kí và sửa chữa sai sót.