VN520


              

前人撒土迷了後人的眼

Phiên âm : qián rén sǎ tǔ mí le hòu rén de yǎn.

Hán Việt : tiền nhân tát thổ mê liễu hậu nhân đích nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻前人做錯事, 連累了後人。《紅樓夢》第七二回:「他雖沒留下個男女, 也要前人撒土迷了後人的眼纔是。」《兒女英雄傳》第一二回:「誰家保得過常常無事?也不要前人撒土迷了後人的眼哪。」


Xem tất cả...