Phiên âm : zhì zào.
Hán Việt : chế tạo.
Thuần Việt : chế tạo; sản xuất; chế ra; làm ra.
chế tạo; sản xuất; chế ra; làm ra
用人工使原材料成为可供使用的物品
zhìzào jīqì
chế tạo máy móc
制造化肥
zhìzào huàféi
sản xuất phân bón hoá học.
gây; gây nên; gây ra
人为地造成某种气氛或局面等(含贬义)
制造纠纷
zhìzàojīufēn
gây xích mích; gây tranh chấp
制造紧张