VN520


              

制止

Phiên âm : zhì zhǐ .

Hán Việt : chế chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 禁止, 阻止, 遏止, 遏制, .

Trái nghĩa : 提倡, 倡導, .

♦Ngăn cấm, cản trở, cưỡng lại. ☆Tương tự: cấm chỉ 禁止, trở chỉ 阻止, át chỉ 遏止, át chế 遏制. ★Tương phản: đề xướng 提倡, xướng đạo 倡導. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Khải phong khứu chi, phương liệt phún dật, tràng dưỡng tiên lưu, bất khả chế chỉ 啟封嗅之, 芳烈噴溢, 腸癢涎流, 不可制止 (Tần Sinh 秦生) Mở nút (hũ rượu) ngửi thấy thơm phức, thèm chảy nước miếng, không nhịn được (bèn rót lấy mà uống).


Xem tất cả...