Phiên âm : zhì xiàn .
Hán Việt : chế hiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đặt ra hiến pháp. ◎Như: chế hiến quốc đại đại biểu 制憲國大代表.