VN520


              

制憲

Phiên âm : zhì xiàn .

Hán Việt : chế hiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đặt ra hiến pháp. ◎Như: chế hiến quốc đại đại biểu 制憲國大代表.


Xem tất cả...