Phiên âm : zhì yù.
Hán Việt : chế ngự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Thống trị, khống chế. ◇Sử Kí 史記: Chủ trọng minh pháp, hạ bất cảm vi phi, dĩ chế ngự hải nội hĩ 主重明法, 下不敢為非, 以制御海內矣 (Tần Thủy Hoàng bổn kỉ 秦始皇本紀).