Phiên âm : bièniu.
Hán Việt : biệt nữu.
Thuần Việt : khó chịu; chướng; kỳ quặc; kỳ cục; khó tính; chưa .
khó chịu; chướng; kỳ quặc; kỳ cục; khó tính; chưa quen
不顺心;难对付
tā de píqì tǐng biénǐu.
tính khí anh ta kỳ cục quá
他刚来时,生活感到别扭.
tā gāngláishí,shēnghuó gǎndào biénǐu.
lúc anh ấy mới đến, cảm thấy sống chưa quen
kh