VN520


              

别扭

Phiên âm : bièniu.

Hán Việt : biệt nữu.

Thuần Việt : khó chịu; chướng; kỳ quặc; kỳ cục; khó tính; chưa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khó chịu; chướng; kỳ quặc; kỳ cục; khó tính; chưa quen
不顺心;难对付
tā de píqì tǐng biénǐu.
tính khí anh ta kỳ cục quá
他刚来时,生活感到别扭.
tā gāngláishí,shēnghuó gǎndào biénǐu.
lúc anh ấy mới đến, cảm thấy sống chưa quen
kh


Xem tất cả...