Phiên âm : bié kāi xī jìng.
Hán Việt : biệt khai hề kính.
Thuần Việt : con đường riêng; phương pháp riêng; trường phái ri.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con đường riêng; phương pháp riêng; trường phái riêng (chỉ phương diện sáng tạo nghệ thuật)比喻另外开辟一条途径(多用于艺术创作方面)