VN520


              

别开蹊径

Phiên âm : bié kāi xī jìng.

Hán Việt : biệt khai hề kính.

Thuần Việt : con đường riêng; phương pháp riêng; trường phái ri.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

con đường riêng; phương pháp riêng; trường phái riêng (chỉ phương diện sáng tạo nghệ thuật)
比喻另外开辟一条途径(多用于艺术创作方面)


Xem tất cả...