VN520


              

别具匠心

Phiên âm : bié jù jiàng xīn.

Hán Việt : biệt cụ tượng tâm.

Thuần Việt : cấu tứ sáng tạo; ý nghĩ sáng tạo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cấu tứ sáng tạo; ý nghĩ sáng tạo
匠心:巧妙的心思,精奇的构思造意心思灵巧,与众不同多指文学艺术方面有独创的构思亦称"匠心独运"


Xem tất cả...