Phiên âm : lì bìng .
Hán Việt : lợi bệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Lợi ích và tổn hại.♦Ưu liệt, hơn kém.♦Lợi cho chữa bệnh. ◎Như: khổ dược lợi bệnh 苦藥利病 thuốc đắng dã tật.