VN520


              

利己

Phiên âm : lì jǐ .

Hán Việt : lợi kỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 利他, .

♦Mưu cầu lợi ích hạnh phúc riêng. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Công sơ chí thử, bất giáo ngô dĩ chánh đạo, tiện giáo tác lợi kỉ phương nhân chi sự, Bị bất cảm văn giáo 公初至此, 不教吾以正道, 便教作利己妨人之事, 備不敢聞教 (Đệ tam thập ngũ hồi) Ông mới đến đây, chưa dạy ta điều gì chính đạo, đã vội khuyên ta ngay một việc ích kỉ hại nhân, (Lưu) Bị này không thể nào nghe theo được.


Xem tất cả...