VN520


              

利口

Phiên âm : lì kǒu .

Hán Việt : lợi khẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ăn nói khôn ngoan, hoạt bát. ◇Luận Ngữ 論語: Ố lợi khẩu chi phúc bang gia giả 惡利口之覆邦家者 (Dương Hóa 陽貨) Ghét kẻ bẻm mép làm nghiêng đổ nước nhà.


Xem tất cả...