VN520


              

別致

Phiên âm : bié zhì.

Hán Việt : biệt trí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Một thứ giải thích khác. ◇Lịch Đạo Nguyên 酈道元: Tư nãi "Huyền" chi biệt trí, khủng quai Thượng Thư nhân "Hoàn" chi nghĩa 斯乃玄之別致, 恐乖尚書因桓之義 (Thủy kinh chú 水經注, Hoàn thủy 桓水).
♦Ý vị, thú vị riêng. ◇Ngọc Kiều Lê 玉嬌梨: Thử thi bất đãn mẫn tiệp dị thường, thả tự tự thanh tân tuấn dật, nhiêu hữu biệt trí 此詩不但敏捷異常, 且字字清新俊逸, 饒有別致 (Đệ nhất hồi).
♦Mới lạ, tân kì, không giống thông thường. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Quái đạo nhân tán nhĩ đích thủ xảo, giá ngoan ý nhi khước dã biệt trí 怪道人贊你的手巧, 這頑意兒卻也別致 (Đệ ngũ thập cửu hồi).


Xem tất cả...