Phiên âm : bié xù.
Hán Việt : biệt tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Mối cảm tình lúc chia tay. § Cũng như biệt tình 別情. ◇Lạc Tân Vương 駱賓王: Khúc chung kinh biệt tự, Túy lí thất sầu dong 曲終驚別緒, 醉裏失愁容 (Tiễn Lạc Tứ đắc chung tự 餞駱四得鐘字).