Phiên âm : bié bái.
Hán Việt : biệt bạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Phân biện rõ ràng. ◇Hán Thư 漢書: Từ bất biệt bạch, chỉ bất phân minh 辭不別白, 指不分明 (Đổng Trọng Thư truyện 董仲舒傳).♦Biện bạch, bài bác.