VN520


              

別有居心

Phiên âm : bié yǒu jū xīn.

Hán Việt : biệt hữu cư tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有其他的企圖或目的。如:「他這舉動, 別有居心, 千萬不要上了他的當。」


Xem tất cả...