VN520


              

別提

Phiên âm : bié tí.

Hán Việt : biệt đề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Không cần nói, khỏi nói. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Khoái biệt đề liễu. Nhất tống lai tựu tri đạo thị ngã đích 快別提了. 一送來就知道是我的 (Đệ bát hồi) Đừng nhắc đến chuyện ấy nữa. Khi họ mới mang sang, tôi biết là cậu để phần tôi.
♦§ Thường biểu thị trình độ sâu: khỏi phải nói nhiều. ◇Lưu Á Châu 劉亞洲: Đãn thật tế thượng biệt đề hữu đa phẫn nộ liễu 但實際上別提有多憤怒了 (Tần cung nguyệt 秦宮月, Nhất).


Xem tất cả...