VN520


              

別情

Phiên âm : bié qíng.

Hán Việt : biệt tình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ẩn tình khác, nguyên do khác.
♦Tâm tình lúc chia tay. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Hựu tống vương tôn khứ, Thê thê mãn biệt tình 又送王孫去, 萋萋滿別情 (Phú đắc cổ nguyên thảo tống biệt 賦得古原草送別) Tiễn vương tôn đi rồi, (Dưới trời mây) ũm thũm đầy những mối tình tự lúc chia li.


Xem tất cả...