VN520


              

別徑

Phiên âm : bié jìng.

Hán Việt : biệt kính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đường nhỏ ở nơi xa xôi hẻo lánh. ◇Lục Du 陸游: Kiều đoạn tăng tầm biệt kính quy 橋斷僧尋別徑歸 (Ngư gia 漁家) Cầu gãy sư tìm lối nhỏ về.


Xem tất cả...