Phiên âm : bié shǐ.
Hán Việt : biệt sử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Thể loại sách sử, không được công nhận như chính sử 正史 nhưng có phần đáng tin cậy hơn tạp sử 雜史. ☆Tương tự: ngoại sử 外史.