Phiên âm : chū děng .
Hán Việt : sơ đẳng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Bậc bắt đầu, bậc thấp nhất. ◎Như: sơ đẳng sư phạm 初等師範. ☆Tương tự: sơ cấp 初級.