VN520


              

初秋

Phiên âm : chū qiū .

Hán Việt : sơ thu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đầu mùa thu, tức tháng bảy âm lịch. ◇Tào Thực 曹植: Sơ thu lương khí phát, Đình thụ vi tiêu lạc 初秋涼氣發, 庭樹微銷落 (Tặng Đinh Nghi 贈丁儀) Đầu mùa thu khí mát nổi dậy, Cây trong sân lá nhẹ rơi.


Xem tất cả...