VN520


              

初民

Phiên âm : chū mín.

Hán Việt : sơ dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chỉ người đời thượng cổ. ◎Như: giá ta thạch khí, đô thị thượng cổ sơ dân đích thủ nghệ 這些石器, 都是上古初民的手藝.


Xem tất cả...