Phiên âm : chū mín.
Hán Việt : sơ dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chỉ người đời thượng cổ. ◎Như: giá ta thạch khí, đô thị thượng cổ sơ dân đích thủ nghệ 這些石器, 都是上古初民的手藝.