Phiên âm : chū bù .
Hán Việt : sơ bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 開端, .
Trái nghĩa : , .
♦Bước đầu, giai đoạn mở đầu. Ngày nay, sách vở dẫn đạo nhập môn cũng gọi là sơ bộ 初步. ◎Như: anh văn sơ bộ 英文初步.