VN520


              

初步

Phiên âm : chū bù .

Hán Việt : sơ bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 開端, .

Trái nghĩa : , .

♦Bước đầu, giai đoạn mở đầu. Ngày nay, sách vở dẫn đạo nhập môn cũng gọi là sơ bộ 初步. ◎Như: anh văn sơ bộ 英文初步.


Xem tất cả...