VN520


              

初服

Phiên âm : chū fú.

Hán Việt : sơ phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bắt đầu làm việc gì. ◇Thư Kinh 書經: Tri kim ngã sơ phục 知今我初服 (Triệu cáo 召誥) Biết nay ta vừa mới chấp chính.
♦Quần áo mặc lúc chưa làm quan. ◇Lưu Trường Khanh 劉長卿: Tri quân hỉ sơ phục, Chỉ ái thử thân nhàn 知君喜初服, 祗愛此身閒 (Tống Tiết Thừa Củ trật mãn bắc du 送薛承矩秩滿北游).
♦Chỉ quần áo người thường tục. § Nói tương đối với tăng y 僧衣 (Phật giáo).


Xem tất cả...