VN520


              

初政

Phiên âm : chū zhèng.

Hán Việt : sơ chính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Mới bắt đầu chấp chính. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Kim tự sơ chính dĩ lai, nhật nguyệt vị cửu, phí dụng thưởng tứ dĩ bất khả toán 今自初政已來, 日月未久, 費用賞賜已不可筭 (Địch Bô truyện 翟酺傳).
♦Chỉ chính sách mới. ◇Chương Bỉnh Lân 章炳麟: Thế đồ kiến Ưởng sơ chính chi khốc liệt, nhi bất khảo kì hậu chi thành hiệu 世徒見鞅初政之酷烈, 而不考其後之成效 (Thương Ưởng 商鞅).


Xem tất cả...