VN520


              

列土分疆

Phiên âm : liè tǔ fēn jiāng.

Hán Việt : liệt thổ phân cương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ngày xưa, thiên tử chia đất cho chư hầu hoặc công thần gọi là liệt thổ phân cương 列土分疆.


Xem tất cả...