Phiên âm : huá suàn.
Hán Việt : hoa toán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tính toán. ◎Như: hoa toán lai hoa toán khứ 划算來划算去 tính đi tính lại.♦Có lợi, đáng. ◎Như: mãi thành y bỉ đính tố hoa toán 買成衣比訂做划算.