VN520


              

划算

Phiên âm : huá suàn.

Hán Việt : hoa toán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tính toán. ◎Như: hoa toán lai hoa toán khứ 划算來划算去 tính đi tính lại.
♦Có lợi, đáng. ◎Như: mãi thành y bỉ đính tố hoa toán 買成衣比訂做划算.


Xem tất cả...