VN520


              

切齒

Phiên âm : qiē chǐ.

Hán Việt : thiết xỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nghiến răng. Hình dung vô cùng thống hận. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Kim Hán thất vô chủ, Đổng Trác chuyên quyền, khi quân hại dân, thiên hạ thiết xỉ 今漢室無主, 董卓專權, 欺君害民, 天下切齒 (Đệ ngũ hồi) Nay nhà Hán vô chủ, Đổng Trác lộng quyền, dối vua hại dân, thiên hạ ai ai cũng nghiến răng tức giận.


Xem tất cả...